Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy nhiều tính năng sự lựa chọn hoàn hảo cho giải trí(3.222 ngày trước)
hakute6Galaxy Tab 8.9 mẫu mã đẹp hơn,cấu hình mạnh(3.719 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, dễ sử dụng, thiết kế trang nhã(3.937 ngày trước)
hoacodongiá cả phù hợp với túi tiền người mua, màn hình rộng, thiết kế đơn giản và bắt mắt(3.998 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BiPad New (2 ý kiến)
MINHHUNG6ta có thể sử dụng như một máy tính,có nhiều tính năng vươt hơn các hãng điện thoại khác(3.586 ngày trước)
hoccodon6Cảm ứng mượt mà . Quả thật thích hợp với công việc của tôi(3.937 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho BiPad New | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 12.6 x 276 x 167 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
BiPad New vs Chuwi V8 |
BiPad New vs Teclast A10 |
BiPad New vs Teclast A10T |
BiPad New vs Pioneer DreamBook N10 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab A2107 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab S2110 |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Toshiba Regza AT150 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B97 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook D10 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B8 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B7 |
BiPad New vs Toshiba Regza AT100 |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Kindle Fire HD 7inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple Ipad 4 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet II |
BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs BiPad New |
Apple Ipad 2 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet S vs BiPad New |
FPT Tablet vs BiPad New |
Kindle Fire vs BiPad New |