Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn FPT Tablet (3 ý kiến)
kinhdoanhdlcmàn hình to, cấu hình mạnh, chạy mượt nhanh , dep, sac net, gia hop lý(3.630 ngày trước)
MINHHUNG6cấu hình nhỉnh hơn chút nên mượt mà hơn.(3.738 ngày trước)
hakute6kiểu dáng manh mai vẫn hơn tôi thích nó(3.754 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BiPad New (5 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình vừa phải gọn nhẹ, cấu hình máy tốt(3.273 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh,kiểu dáng đẹp,giá thì hơi cao(3.960 ngày trước)
luanlovely6vì giá cả nhẹ nhàng hơn và cũng bền hơn(3.985 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(4.049 ngày trước)
officehnCấu hình cao, màn hình sắc nét, nhiều ứng dụng(4.154 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FPT Tablet (Qualcomm MSM 7227 0.6GHz, 512MB RAM, 115MB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model) đại diện cho FPT Tablet | vs | BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho BiPad New | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm MSM 7227 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 600Mhz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4250mAh | vs | 3600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.65 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 197 x 120 x 13.9 mm | vs | 12.6 x 276 x 167 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Dell Streak |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 2 |
FPT Tablet vs Apple iPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 7inch |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 8.9inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
BiPad New vs Chuwi V8 |
BiPad New vs Teclast A10 |
BiPad New vs Teclast A10T |
BiPad New vs Pioneer DreamBook N10 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab A2107 |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab S2110 |
BiPad New vs Samsung ATIV Tab |
BiPad New vs Toshiba Regza AT150 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B97 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook D10 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B8 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B7 |
BiPad New vs Toshiba Regza AT100 |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S |
BiPad New vs Apple Ipad 3 |
BiPad New vs Kindle Fire HD 7inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple Ipad 4 |
BiPad New vs Apple Ipad 5 |
BiPad New vs FPT Tablet HD |
BiPad New vs FPT Tablet II |
BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad vs BiPad New |
Apple Ipad 2 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Kindle Fire vs BiPad New |