Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Pioneer DreamBook N10, BiPad New vs Pioneer DreamBook N10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Pioneer DreamBook N10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BiPad New
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer DreamBook N10
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
3
8
BiPad New
Pioneer DreamBook N10

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Pioneer DreamBook N10 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook N10 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook N10 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (1 ý kiến)
mrvinhnhansu121cdù cấu hình tương đương nhưng máy Pioneer thiết kế trang nhã, bền hơn nhiều(3.806 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook N10 (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaCảm ứng mượt màn hình rộng màu sắc đẹp(3.274 ngày trước)
mrvinhnhansu121ddù cấu hình tương đương nhưng máy Pioneer thiết kế trang nhã, bền hơn nhiều(3.809 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế tổng thể đẹp, trang nhã dễ sử dụng(3.877 ngày trước)
luanlovely6dù cấu hình tương đương nhưng máy Pioneer thiết kế trang nhã, bền hơn nhiều(3.952 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế tổng thể đẹp, trang nhã dễ sử dụng(3.959 ngày trước)
hoacodonSự nổi tiếng của Pioneer DreamBook mình nghĩ rất ít người không biết, và cũng từ chất lượng sản phẩm mà ra(4.049 ngày trước)
MINHTUANMONGCAICó thương hiệu rõ ràng thông tin kĩ thuật đầy đủ(4.200 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsPioneer DreamBook N10 (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Pioneer DreamBook N10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsPioneerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.67Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvs264.7x176.3x10.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ