Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Nikon P7700, Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon P7700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Nikon P7700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon P7700
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
1
5
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
Nikon P7700

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus SP-820UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon Coolpix P7700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P7700 (3 ý kiến)
heou1214nó cung cấp các tùy chọn về chất lượng, độ nhạy ISO, cân bằng trắng, bracketing, Picture Controls, và một vị trí tập hợp các nhu cầu còn lại của bạn – đo sáng, tự động(3.275 ngày trước)
thienbao2011Trên đầu có ba chế độ quay số: manual, semimanual, và automatic, cộng với ba vị trí cho các thiết lập tùy chỉnh, chế độ manual and automatic movie, và một chế độ special-effects.(3.305 ngày trước)
H_phoenixOlympus Stylus SP-820UZ iHS và
Nikon P7700(4.553 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus SP-820UZ
đại diện cho
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
vsNikon Coolpix P7700
đại diện cho
Nikon P7700
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera485gvs392gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)116.9 x 78.0 x 93.2 mmvs119 x 73 x 51 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs86Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)22 – 896 mmvs28 – 200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.7vsF2.0 - F4.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG4
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ