Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus SP-820UZ đại diện cho Olympus Stylus SP-820UZ iHS | vs | Nikon Coolpix P7700 đại diện cho Nikon P7700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 485g | vs | 392g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116.9 x 78.0 x 93.2 mm | vs | 119 x 73 x 51 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 | vs | 86 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 896 mm | vs | 28 – 200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F5.7 | vs | F2.0 - F4.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 40× | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX160 IS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S01 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S800c | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SZ-14DX | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus TG-625 Tough | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus VH-410 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus VH-515 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SP-720UZ | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus XZ-10 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SZ-15 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon L610 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon S800c vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Nikon S01 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX160 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Nikon L610 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Nikon P7700 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon P7700 |
Nikon P7700(4.553 ngày trước)