Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K-01 hay Pentax K-5 II, Pentax K-01 vs Pentax K-5 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K-01 hay Pentax K-5 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K-01
( 0 người chọn )
vs
Pentax K-5 II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Pentax K-01
Pentax K-5 II

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-01 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax K-01 (SMC PENTAX-DAL 18-55mm F3.5-5.6 AL) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax K-01 (SMC PENTAX-DA 40mm F2.8 XS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-5 II Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-5 II (SMC PENTAX-DA 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-5 II (SMC PENTAX-DA 18-135mm F3.5-5.6 ED AL [IF] DC WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K-01 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pentax K-5 II (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ống kính Pentax DA 18-55mm f/3.5 – 5.6 WR có cấu trúc kháng thời tiết đơn giản với mục đích giảm tối đa nước hay khí ẩm xâm nhập vào bên trong lens.(3.873 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-01 Body
đại diện cho
Pentax K-01
vsPentax K-5 II Body
đại diện cho
Pentax K-5 II
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3 Megapixelvs16.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.7 x 15.7 mm)vsAPS-C (23.7 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 to 12800 in 1, 1/2, or 1/3 EV steps (100 to 25600 extended)vsAuto, 100 to 12800, in 1, 1/2, 1/3 EV steps (80 to 51200 Extended)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928x3264vs4928x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• DNG
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Prime IITính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 79 x 58 mmvs131 x 97 x 73 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera560gvs760gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ