Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola ATRIX TV XT682 hay LG T370 Cookie Smart, Motorola ATRIX TV XT682 vs LG T370 Cookie Smart

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola ATRIX TV XT682 hay LG T370 Cookie Smart đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola ATRIX TV XT682
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG T370 Cookie Smart
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Motorola ATRIX TV XT682
LG T370 Cookie Smart

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX TV XT682
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG T370 Cookie Smart Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola ATRIX TV XT682 (1 ý kiến)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.202 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG T370 Cookie Smart (3 ý kiến)
hakute6màu sắc nét, bệ đỡ màn hình chắc chắn.(3.568 ngày trước)
luanlovely6chụp ảnh nét, lướt web nhanh, chơi trò chơi cực thích(3.611 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp,chất lượng cũng không kém(3.693 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX TV XT682
đại diện cho
Motorola ATRIX TV XT682
vsLG T370 Cookie Smart White
đại diện cho
LG T370 Cookie Smart
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (800 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs50MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Touch sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS
vs- Organizer
- Document viewer
- Voice memo
- Predictive text input
- Stereo FM radio, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs530giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs95gTrọng lượng
Kích thướcvs103 x 59 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ