Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX20V đại diện cho Sony DSC-HX20V | vs | Olympus SZ-31MR iHS đại diện cho Olympus SZ-31MR iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 254g | vs | 226g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 62 x 35 mm | vs | 106 x 69 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | 59 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F3.0 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/1700 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Nikon S800c | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Olympus SP-810UZ vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |