Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX20V đại diện cho Sony DSC-HX20V | vs | Olympus Tough TG-1 iHS đại diện cho Olympus TG-1 iHS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 254g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 62 x 35 mm | vs | 100 x 65 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F2.0-F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Lithium Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX20V vs Olympus SZ-31MR iHS |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX20V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 980 IS |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 900 Ti |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ60 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX20V vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX20V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX20V |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX20V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX20V |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX20V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX20V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX20V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX20V |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP170 |
Olympus TG-1 iHS vs Olympus Stylus 1030 |
Olympus TG-1 iHS vs Kodak C1450 |
Olympus TG-1 iHS vs Nikon S3200 |
Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15 |
Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon D20 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
Pentax WG-2 GPS vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus TG-810 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S100 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS |
PowerShot SX40 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Nikon P5100 vs Olympus TG-1 iHS |