Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX10 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot S110 (4 ý kiến)

quangtiencapitanViệc tắt bật đèn flash thông qua việc điều chỉnh nằm trên các nút chức năng chứ không phải là một nút cứng riêng biệt nào cả. Đèn flash có thể tùy chỉnh 3 mức sáng và tác dụng lên đến 7m ở góc rộng nhất hoặc giảm xuống còn 2,3m ở góc hẹp nhất khi tele.(3.789 ngày trước)
Mở rộng

capitan, bạn có thể cài đặt chức năng yêu thích vào vòng tròn này và ở các chế độ chụp khác nhau thì vòng tròn này có thể tùy chỉnh các chức năng khác nhau.(3.828 ngày trước)

cuongjonstone123Độ nhạy sáng ISO của máy từ 80 – 12.800, nghĩa là cao hơn gấp đôi so với con số tối đa 6.400 trên Canon S100.(4.006 ngày trước)
vothiminhTính chuyên nghiệp cao hơn hẳn vì có khẩu độ lớn hơn, dải ISO tốt hơn(4.527 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | vs | Canon PowerShot S110 - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot S110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 198g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 56 x 18 mm | vs | 99 x 59 x 27 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | vs | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs PowerShot S120 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Coolpix S9700 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs PowerShot S200 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Coolpix P340 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Coolpix P330 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Fujifilm XQ1 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs PowerShot S110 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 |