Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2019/05/ahb1557718423.jpg)
capitanThông thường, người dùng nên gán chức năng quay phim cho phím này để không phải mất thời gian lựa chọn trên đĩa mặc cảnh Mode Dial.(3.776 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123người dùng nên gán chức năng quay phim cho phím này để không phải mất thời gian lựa chọn trên đĩa mặc cảnh Mode Dial.(3.967 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/09/pzv1346859042.jpg)
phantrongthuc90Canon S95 kiểu dáng đơn giản và thân thiện, tiện dụng hơn Sony DSC-TX10(4.268 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX10 (5 ý kiến)
vothiminhTrang bị nhiều công nghệ hiện đại: màn hình cảm ứng, 3D...(4.409 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nguyenlichdsc nhìn mẫu mã đẹp hơn,gọn hơn(4.661 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nuyenthanhliemhang tot that mau sac cung dep(4.682 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ductin0003mẫu mã đẹp, có chức năng nhận diện khuôn mặt, ảnh đẹp, giá rẻ(4.739 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/02/tdc1330067463.png)
ductin0005giá cả hợp lý, màu sắc đẹp, vừa tay(4.739 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 96 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 25 - 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F3.5 - F4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 2 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 |
![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 |