Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (2 ý kiến)
capitanVới công nghệ chống lóa PureColor II cùng khả năng điều chỉnh độ tương phản khá linh hoạt,(3.690 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình LCD vẫn giữ nguyên kích thước 3 inch, độ phân giải 461.000 điểm ảnh theo tỷ lệ 4:3. Với công nghệ chống lóa PureColor II cùng khả năng điều chỉnh độ tương phản khá linh hoạt,(3.881 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (3 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, chất lượng chụp tốt. Kiểu dáng của con này ăn đứt con của Canon(4.327 ngày trước)
ductin0003màu sắc đẹp, zoom tốt, chụp ảnh lấy nét(4.652 ngày trước)
ductin0005thuận tiện đi du lịch, chất lượng hình ảnh tốt(4.652 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 128g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 4.43-17.7mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F3.5 - F4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 8.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S95 vs Nikon AW100 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs DSC-RX100 |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon SX200 IS |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S95 vs Samsung WB2000 |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S95 vs Leica X2 |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Samsung EX2F |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Samsung WB850F vs Canon S95 |
Nikon P300 vs Canon S95 |
Canon S100 vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
Nikon S100 vs Canon S95 |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10 |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 |
Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100 |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |