Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX30 (1 ý kiến)
vothiminhcó độ phân giải cao hơn, dải ISO tốt hơn của con Canon S95(4.326 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon S95 (1 ý kiến)
ductin0005màu sắc đẹp, zoom tốt, chụp ảnh lấy nét(4.651 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32) đại diện cho Sony DSC-WX30 | vs | Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 170g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 19 mm | vs | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/1.7" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2432 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 125 mm | vs | f = 6-22.5mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F6.3 | vs | F2.0-4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • MPEG4 | vs | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 70 |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX30 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX30 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S95 vs Nikon AW100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs DSC-RX100 |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon SX200 IS |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S95 vs Samsung WB2000 |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S95 vs Leica X2 |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Samsung EX2F |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Samsung WB850F vs Canon S95 |
Nikon P300 vs Canon S95 |
Canon S100 vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
Nikon S100 vs Canon S95 |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 |