Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (2 ý kiến)
capitanméo ảnh lại khá nghiêm trọng (3,5 %) ở góc chụp rộng nhất tương ứng tiêu cự 28mm.(3.690 ngày trước)
vothiminhMáy giá khá mềm mà vẫn hỗ trợ chụp ở định dạng RAW(4.370 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX200 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Canon PowerShot SX200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 4.06 x 2.38 x 1.48 in./103.0 x 60.5 x 37.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 5.0-60.0mm (35mm film equivalent: 28-336mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | f/3.4-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 15-1/3200 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S95 vs Nikon AW100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs DSC-RX100 |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S95 vs Samsung WB2000 |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S95 vs Leica X2 |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Samsung EX2F |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Samsung WB850F vs Canon S95 |
Nikon P300 vs Canon S95 |
Canon S100 vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
Nikon S100 vs Canon S95 |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 |
Canon SX200 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX200 IS vs Lumix DMC-LX3 |
Canon SX200 IS vs Samsung WB2000 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon SX200 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX260 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX200 IS |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
Coolpix L810 vs Canon SX200 IS |
Canon S100 vs Canon SX200 IS |
Canon S90 IS vs Canon SX200 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |