Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (2 ý kiến)
capitanSo với "hàng khủng" Leica Vario-Summicron trang bị trên LX5, máy hơi hạn chế về khả năng chụp góc rộng nhưng lại có lợi về tele.(3.690 ngày trước)
vothiminhChụp khá ổn với ống kính có khẩu độ f2.0(4.327 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-FX150 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S95 vs Nikon AW100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 |
Canon S95 vs DSC-RX100 |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon SX200 IS |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S95 vs Samsung WB2000 |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S95 vs Leica X2 |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Samsung EX2F |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Samsung WB850F vs Canon S95 |
Nikon P300 vs Canon S95 |
Canon S100 vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
Nikon S100 vs Canon S95 |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |