Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon CoolPix AW100 đại diện cho Nikon AW100 | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 178g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 65 x 23 mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 83 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f =5.0 - 25 mm | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Lumix DMC-TS5 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Nikon Coolpix AW110 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Tough TG-850 iHS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |