Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX9V đại diện cho Sony DSC-HX9V | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x34 mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS sensor | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-384mm equiv | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2 sec- 1/1,600) | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AA • AAAA • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • GPS | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-30MR |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P310 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX50 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX70 |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX260 HS |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Sony DSC-HX9V vs Nikon S4100 |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-HX9V vs Nikon AW100 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-HX9V vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H90 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-31MR iHS |
Sony DSC-HX9V vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-H9 |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P7000 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 960 IS |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX3 |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P5100 vs Sony DSC-HX9V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX9V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX9V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX9V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX9V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |