Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 220 HS (1 ý kiến)

cuongjonstone123chất lượng pin tốt nên những ngừoi đi chơi xa thoải mái(4.024 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-FX150 (1 ý kiến)
vothiminhcó tốc độ chụp siêu chậm, giúp cho ra những bức ảnh nghệ thuật tuyệt đẹp(4.550 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 220 HS (PowerShot ELPH 300 HS / IXY 410F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 220 HS | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 56 x 20 mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-120mm (35mm equiv) | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |