Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P510 (3 ý kiến)

heou1214Máy ảnh P510 nhìn chung là một máy ảnh có tốc độ chụp khá nhanh(3.336 ngày trước)

thienbao2011Từ lúc khởi động đến khi chụp chỉ hơn một giây và thời gian chụp liên tiếp giữa các tấm có flash hoặc không có flash đều khoảng 1,7 giây(3.374 ngày trước)

cuongjonstone123Chỉ có một điểm cải lùi duy nhất trên P510 đó là chế độ chụp liên tiếp chỉ dừng lại ở con số 7 ảnh thay vì 8 ảnh như trước.(4.021 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-FX150 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P510 đại diện cho Coolpix P510 | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 83 x 102 mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1000 mm | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.6 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 42x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P510 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot G10 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |