Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (2 ý kiến)
vothiminhTốc độ chụp tốt hơn, khẩu độ rộng, độ phân giải cao(4.553 ngày trước)

atcamericaDòng IXUS khá gọn nhẹ, sử dụng đơn giản mà chất lượng ảnh chấp nhận được(4.685 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX130 IS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 307g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.3 x 73.2 x 45.8mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-60mm | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX130 IS vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A3400 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |