Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ATRIX 2 hay P930 Nitro HD, ATRIX 2 vs P930 Nitro HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ATRIX 2 hay P930 Nitro HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
LG Nitro HD (LG P930) (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn ATRIX 2 (3 ý kiến)
dailydaumo1kieu dang dep, he dieu hanh tien loi, cau hinh tot,(3.587 ngày trước)
hongnhungminimartmình thích thương hiệu Moto hơn LG(4.546 ngày trước)
daothanhduy1996Bền hơn, pin tốt hơn và bắt sóng tốt hơn(4.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P930 Nitro HD (12 ý kiến)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc nổi bật(3.516 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh đẹp, xem phim hay, sang trọng, tiện ích phù hợp(3.529 ngày trước)
hoccodon6trong tầm giá tốt,nghe nhạc và chụp hình hay hơn nhiều(3.697 ngày trước)
hoacodonchiếc kia nhìn xấu quá đi, ko hay(3.988 ngày trước)
saint123_v1LG cấu hình rất tốt giá cả thì còn phù hợp hơn nhiều(4.188 ngày trước)
xuandu10hd suong hon nhieu choi game da(4.304 ngày trước)
mbs001P930 Nitro HD duoc nhieu nguoi yeu thich(4.306 ngày trước)
sangmbs2dòng P930 Nitro HD có nhiều tính năng ưu việt hơn(4.329 ngày trước)
bruidrongbruyn3508cấu hình của máy rất tốt, màn hình đẹp hơn(4.374 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaichạy chương trình tốt hơn, các ứng dụng cũng rất hiệu quả(4.501 ngày trước)
jioncarterCPU dual-core 1.5GHZ chơi game lướt web ngon(4.519 ngày trước)
MrTajchiếc này thì quá tốt rồi, cấu hình rất mạnh(4.525 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola ATRIX 2 (Motorola MB865/ Motorola Atrix Refresh/ Motorola Fuath/ Motorola Edison/ Motorola 4G Atrix 2)
đại diện cho
ATRIX 2
vsLG Nitro HD (LG P930) (For AT&T)
đại diện cho
P930 Nitro HD
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Gyro sensor
- HDMI port
- Digital compass
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1785mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs3giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ384giờvs250giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvs127gTrọng lượng
Kích thước126 x 66 x 10 mmvs133.9 x 67.8 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ