Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P500 hay Fujifilm SL300, Nikon P500 vs Fujifilm SL300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P500 hay Fujifilm SL300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm SL300
( 0 người chọn )
1
0
Nikon P500
Fujifilm SL300

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Fujifilm FinePix SL300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P500 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ống kính tuy có lớn nhưng hiện tượng rung máy rất hiếm khi xảy ra, và bạn có thể hoàn toàn yên tâm tận hưởng những bức ảnh ấn tượng với màu sắc chân thực, ảnh sáng, rõ nét.(4.006 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm SL300 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P500
đại diện cho
Nikon P500
vsFujifilm FinePix SL300
đại diện cho
Fujifilm SL300
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsFujiFilm S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera494gvs510gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)116 x 84 x 103mmvs122 x 93 x 100 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)22.5-810mm (35mm equiv)vs24 – 720 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.7vsF3.1-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)36xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ