Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P500 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Popup flash lớn hơn flash trong máy giúp bạn có thể nhìn chụp những điểm rất nhỏ(4.006 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-S1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P500 đại diện cho Nikon P500 | vs | Fujifilm FinePix X-S1 đại diện cho Fujifilm X-S1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 494g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116 x 84 x 103mm | vs | 135 x 107 x 149 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 | vs | 26 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CMOS | vs | 2/3" EXR CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22.5-810mm (35mm equiv) | vs | 24 – 624 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.7 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 36x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P500 vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Sony DSC-HX100V |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Fujifilm S7000 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Nikon P5100 |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Samsung WB850F |
![]() | ![]() | Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Fujifilm X-S1 |