Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-LX5 hay Nikon P500, Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-LX5 hay Nikon P500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-LX5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon P500
( 0 người chọn )
1
0
Panasonic DMC-LX5
Nikon P500

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon Coolpix P500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (1 ý kiến)
anhbi06máy gọn nhẹ, Panasonic DMC-LX5 giá cả phải chăng(4.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P500 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
vsNikon Coolpix P500
đại diện cho
Nikon P500
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera230gvs494gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)65.5 x 110 x 42.9 mmvs116 x 84 x 103mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs102Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" CCDvs1/2.3" Type CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-90 mmvs22.5-810mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-3.3vsF3.4-5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4000 - 60 secsvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs36xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ