Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX66 hay Sony DSC-TX9, Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX66 hay Sony DSC-TX9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX66
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-TX9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Mặt trước máy thiết kế với nắm trượt, vừa có tác dụng bảo vệ ống kính bên trong vừa là “công tắc” tắt – mở máy(3.796 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX9 (2 ý kiến)
shopngoctram69hai máy cùng hiệu sony và cùng người chọn(3.574 ngày trước)
tranphuongnhung226độ phân giải cao hơn, nhẹ, giá cả hợp lí(4.494 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX66
đại diện cho
Sony DSC-TX66
vsSony CyberShot DSC-TX9
đại diện cho
Sony DSC-TX9
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.3 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera109gvs134gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 54 x 13 mmvs97.8 x 59.5 x 17.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3 " CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800vsAuto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 – 130 mmvsf = 25-100Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF3.5-4.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvsAuto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)60xvs8.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AAA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• MP3 player
• 3D Movie
• GPS
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ