Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FT3 hay Sony DSC-TX66, Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FT3 hay Sony DSC-TX66 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FT3
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-TX66
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Panasonic DMC-FT3
Sony DSC-TX66

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FT3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony CyberShot DSC-TX66
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Sự kết hợp này còn giúp máy có tốc độ lấy nét tự động nhanh hơn, chống rung hình ảnh hiệu quả, có khả năng chụp liên tiếp 10 khung hình/giây và quay video Full HD 1080p.(3.943 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FT3
đại diện cho
Panasonic DMC-FT3
vsSony CyberShot DSC-TX66
đại diện cho
Sony DSC-TX66
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.3 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐỏvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs109gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103.5 x 64.0 x 26.5 mmvs93 x 54 x 13 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33-type CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400)vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất1920 x 1080vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.9-22.8mmvs26 – 130 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - 5.9vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1300 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs60xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ