Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Sự kết hợp này còn giúp máy có tốc độ lấy nét tự động nhanh hơn, chống rung hình ảnh hiệu quả, có khả năng chụp liên tiếp 10 khung hình/giây và quay video Full HD 1080p.(3.943 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FT3 đại diện cho Panasonic DMC-FT3 | vs | Sony CyberShot DSC-TX66 đại diện cho Sony DSC-TX66 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.3 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 109g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5 x 64.0 x 26.5 mm | vs | 93 x 54 x 13 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-type CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / i.ISO / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / High Sensitivity mode (ISO 1600-6400) | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 1920 x 1080 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.9-22.8mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - 5.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FT3 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX20 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |