Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX30V (2 ý kiến)
shopngoctram69hai máy cùng hiệu nhưng máy này đẹp hơn(3.577 ngày trước)
tranphuongnhung226xử lí dữ liệu nhanh, nhiều ché độ(4.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX66 (1 ý kiến)
cuongjonstone123TX66 sử dụng thẻ nhớ định dạng Micro SD và Memory Stick Micro(3.799 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX30V đại diện cho Sony DSC-HX30V | vs | Sony CyberShot DSC-TX66 đại diện cho Sony DSC-TX66 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.3 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 254g | vs | 109g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 62 x 35 mm | vs | 93 x 54 x 13 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | 19 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX30V vs Nikon P7000 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-HX30V vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX30V |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX30V |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX30V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX30V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX66 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX150 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX66 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX10V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |