Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX5 đại diện cho Panasonic DMC-LX5 | vs | Panasonic Lumix DMC-SZ5 đại diện cho Panasonic DMC-SZ5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 136g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 65.5 x 110 x 42.9 mm | vs | 104 x 58 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63" CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-90 mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-3.3 | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4000 - 60 secs | vs | 8 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs PowerShot SX40 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Pentax WG-1 GPS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ5 vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W690 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-SZ5 |