Panasonic Lumix DMC-LX5 đại diện cho Panasonic DMC-LX5 | vs | Sony CyberShot DSC-H9 đại diện cho Sony DSC-H9 |
|
T |
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 230g | vs | 450g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 65.5 x 110 x 42.9 mm | vs | 110 x 83 x 86 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Pro Duo(MPD) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 31 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.63" CCD | vs | 1/2.5 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800 | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-90 mm | vs | 5.2 - 78 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-3.3 | vs | F2.7 - F4.5 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4000 - 60 secs | vs | 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |