Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone Max ZC550KL hay Galaxy A8 Duos, Zenfone Max ZC550KL vs Galaxy A8 Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone Max ZC550KL hay Galaxy A8 Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone Max ZC550KL
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy A8 Duos
( 0 người chọn )
1
0
Zenfone Max ZC550KL
Galaxy A8 Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone Max ZC550KL 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone Max ZC550KL (1 ý kiến)
shophuong87Zenfone Max ZC550KL màn hình hiển thị tốt.(3.249 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy A8 Duos (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone Max ZC550KL 8GB Black
đại diện cho
Zenfone Max ZC550KL
vsSamsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A8 Duos
H
Hãng sản xuấtAsusvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8916 Snapdragon 410 ( 1.2 GHz Quad-core)vsARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 5000mAhvsLi-Ion 3050mAhPin
Thời gian đàm thoại38giờvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ914giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng202gvs151gTrọng lượng
Kích thước156 x 77.5 x 10.6 mmvs158 x 76.8 x 5.9 mmKích thước
D

Đối thủ