Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S6 Edge Plus Duos hay Galaxy A8 Duos, Galaxy S6 Edge Plus Duos vs Galaxy A8 Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S6 Edge Plus Duos hay Galaxy A8 Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S6 Edge Plus Duos
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy A8 Duos
( 0 người chọn )
2
0
Galaxy S6 Edge Plus Duos
Galaxy A8 Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 32GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB Gold Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB Silver Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB White Pearl
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus Duos (2 ý kiến)
Dieuhoahaiancấu hình cao hơn.thiết kế hiện đại hơn(3.207 ngày trước)
shophuong87Galaxy S6 Edge Plus Duos có thiết kế viền cong đẹp.(3.330 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy A8 Duos (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S6 Edge Plus Duos 64GB White Pearl
đại diện cho
Galaxy S6 Edge Plus Duos
vsSamsung Galaxy A8 Duos (SM-A800F) Champagne Gold
đại diện cho
Galaxy A8 Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz quvsARM Cortex A15 (1.8 GHz Quad-core) & Cortex A7 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP8vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM4GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- Fingerprint sensor (PayPal certified)
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified)
vs- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng153gvs151gTrọng lượng
Kích thước154.4 x 75.8 x 6.9 mmvs158 x 76.8 x 5.9 mmKích thước
D

Đối thủ