Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cHP TouchPad giá rẻ đầy đủ chức năng cho người dùng HTC Evo View 4G(3.796 ngày trước)
mrvinhnhansu121dHP TouchPad giá rẻ đầy đủ chức năng cho người dùng HTC Evo View 4G(3.796 ngày trước)
luanlovely6bền , kinh tế hơn , phù hợp túi tiền(4.049 ngày trước)
hoacodoncấu hình máy mạnh hơn nhiều tôi chọn cái này(4.060 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Cảm ứng nhạy.màn hình nét đẹp,dùng ổn định(4.463 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, và thương hiệu của HTC có sức hút với mình(4.490 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab W501 (3 ý kiến)
tramlikeTốc độ lớn gấp đôi, màn hình rộng hơn xem đỡ mỏi mắt(3.756 ngày trước)
hoccodon6hiện đại và tinh tế tôi thích điều đó!(3.761 ngày trước)
hakute6Giá rất mềm, thiết kể nhìn cũng khá đẹp và gọn gàng(3.909 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi đại diện cho HTC Evo View 4G | vs | Acer Iconia Tab W501 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab W501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | AMD Dual Core C-50 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ATI Mobility Radeon HD 6250 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • EVDO | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật • Bluetooth 3.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS | vs | Windows 7 Home Premium | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.97 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196 x112 x 12.7 mm | vs | 275 x 190 x 15.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |