Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (6 ý kiến)
tramlikesang trọng hơn, mỏng hơn, thành màn hình mỏng hơn(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansu121cHoạt động cũng nhanh, mạnh hơn dù cùng cấu hình(3.796 ngày trước)
mrvinhnhansu121dHoạt động cũng nhanh, mạnh hơn dù cùng cấu hình(3.796 ngày trước)
luanlovely6Hoạt động cũng nhanh, mạnh hơn dù cùng cấu hình(4.049 ngày trước)
hoacodonMau ma dep hon va manh me hon. giao dien dep(4.060 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,tốt,mượt mà,ổn định(4.449 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab W501 (3 ý kiến)
hakute6Màn hình to,phân giải tốt,cấu hình mạnh(3.909 ngày trước)
hoccodon6cấu hình đẹp chạy bền, mỏng, nhiều chức năng(3.969 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh hơn, có kết nối 3G, tiện lợi hơn(4.490 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0) đại diện cho IdeaPad K1 | vs | Acer Iconia Tab W501 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab W501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Lenovo | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | AMD Dual Core C-50 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ATI Mobility Radeon HD 6250 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • Đang chờ cập nhật | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật • Bluetooth 3.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • AV out • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Windows 7 Home Premium | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.97 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 275 x 190 x 15.9 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
HTC Flyer vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
Dell Streak vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad K1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |