Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 44 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry PlayBook (ARM Cortex A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Blackbery Tablet OS) đại diện cho Blackberry Playbook | vs | Apple iPad 4 16GB iOS 3.2 WiFi Model đại diện cho Apple iPad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | BlackBerry | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXVGA (1024 x 600) | vs | XGA (1024 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Apple A4 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Quay Video 1080p
- Micro HDMI port - Document viewer - Media player MP3/WMA/AAC+ - Video player DivX/WMV/XviD/3gp - Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | BlackBerry Tablet OS | vs | iOS 3.2 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.4 | vs | 0.68 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 140 x 194 x 10 | vs | 243 x 190 x 13 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Blackberry Playbook vs Dell Streak 7 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Archos 80 G9 |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Dell Streak |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs HTC Flyer |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs IdeaPad K1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs ViewSonic VB734 Pro |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Asus Transformer Pad TF300 |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 3 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 4 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 5 |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet HD |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet II |
Motorola Xoom vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Asus Transformer Book |
Apple iPad vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs HTC Vertex |
Apple iPad vs BiPad New |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
HTC Flyer vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
Dell Streak vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
FPT Tablet vs Apple iPad |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Motorola Xoom vs Apple iPad |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
- Giá cả chỉ bằng 75% giá Ipad.
- Khả năng chạy đa nhiệm (nhiều chương trình cùng lúc) cực kỳ mạnh mẽ với hệ điều hành QNX, iPad cực kỳ chậm chạp và thua xa về điểm này.
- Khả năng đồng bộ dữ liệu tuyệt vời trên nhiều thiết bị, tạo nên môi trường sinh thái hoàn hảo cho người làm việc văn phòng, với BB Playbook + điện thoại BB + máy tính, bạn có thể đồng bộ tất cả dữ liệu: email, lịch lam việc, dữ liệu cá nhân, tùy biến cài đặt.,... Có thể dùng điện thoại BB...(4.348 ngày trước)
thương hiệu, đa ứng dụng và tốc độ truy cập nhan(3.579 ngày trước)
thương hiệu, đa ứng dụng và tốc độ truy cập nhanh.(3.928 ngày trước)