Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 2.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 16.590.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 11.890.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 138 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1 | vs | Apple iPad 2 16GB iOS 4 WiFi Model - Black đại diện cho Apple Ipad 2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Apple | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Apple A5 (dual core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | PowerVR SGX543MP2 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | Cameras, Photos, and Video Recording
* Back camera: Video recording, HD (720p) up to 30 frames per second with audio; still camera with 5x digital zoom * Front camera: Video recording, VGA up to 30 frames per second with audio; VGA-quality still camera * Tap to control exposure for video or stills * Photo and video geotagging over Wi-Fi Sensors * Three-axis gyro * Accelerometer * Ambient light sensor Audio Playback * Frequency response: 20Hz to 20,000Hz * Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV * User-configurable maximum volume limit * Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately) TV and Video * Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (cables sold separately) * Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable * Video formats supported: H.264 video up to 720p, 30 frames per second, Main Profile level 3.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video, up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format Mail Attachment Support Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel) Environmental Requirements * Operating temperature: 32° to 95° F (0° to 35° C) * Nonoperating temperature: -4° to 113° F (-20° to 45° C) * Relative humidity: 5% to 95% noncondensing * Maximum operating altitude: 10,000 feet (3000 m) Accessibility * Support for playback of closed-captioned content * VoiceOver screen reader * Full-screen zoom magnification * White on black display * Mono audio | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | iOS 4.3 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9 | vs | 9 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9mm | vs | 241.2 x 185.7 x 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet Z |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad |
Apple Ipad 2 vs Samsung 700T |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad K1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Asus Transformer Book |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs HTC Vertex |
Apple Ipad 2 vs BiPad New |
Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet S |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 3 |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 4 |
Apple Ipad 2 vs Apple Ipad 5 |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet HD |
Apple Ipad 2 vs FPT Tablet II |
Apple Ipad 2 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple Ipad 2 vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
HTC Flyer vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Blackberry Playbook vs Apple Ipad 2 |
Motorola Xoom vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Archos 80 G9 vs Apple Ipad 2 |
Samsung Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
Dell Streak 7 vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
- Mỏng, nhẹ, cảm giác cầm nắm thoải mái và rất chắc chắn.
- Pin khỏe
- Màn hình đẹp
- Thiết kế thời trang(4.329 ngày trước)
chức năng vượt trội(3.652 ngày trước)
nhiều ứng dụng chuyên biệt(3.997 ngày trước)