Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Neo 5 đại diện cho Oppo Neo 5 | vs | LG K7 X210 16GB (1.5GB RAM) Black đại diện cho LG K7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A7 (1.1 GHz Quad-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 304 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.263/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Ion 2125mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132 x 65.8 x 9.2 mm | vs | 143.6 x 72.5 x 9.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Neo 5 vs Vibe P1 Pro |
Oppo Neo 5 vs LG K10 |
Oppo Neo 5 vs Lenovo K4 Note |
Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 Lite |
Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 |
Vibe P1 vs Oppo Neo 5 |
Vibe X3 vs Oppo Neo 5 |
Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 |
Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 |
Moto E vs Oppo Neo 5 |
Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 |
iPhone 5C vs Oppo Neo 5 |
iPhone 5 vs Oppo Neo 5 |
Huawei Honor 7 vs Oppo Neo 5 |