Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (2 ý kiến)
tramlikemàn hình lớn, có bàn phím rời, thiết kế đẹp,(3.689 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng nhỏ gọn, màn hình mỏng(3.719 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (8 ý kiến)
MINHHUNG6vẫn đẳng cấp hơn,có danh tiếng hơn,phù hợp mọi lứa tuổi.(3.586 ngày trước)
kshoesTab 8.9 nhìn quá thô so với N7(3.647 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp và sang hơn, giá cả phù hợp với tiền của mình hơn(3.937 ngày trước)
hoccodon6ộ phân dải màn hình lớn và dung lượng ổ cúng lớn hơn, trông bắt mắt hơn(3.937 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh với chất lượng ổn định(3.992 ngày trước)
Ms_TamGiá hạt dẻ, thiết kế đẹp, cảm ứng khá nhạy(3.997 ngày trước)
hahuong1610sam sung chi dc mau ma thoy chu ve chat thi k bang(4.009 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip mạnh,thiết kế đẹp,phù hợp(4.363 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4300mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 198.5 x 120 x 10.45 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Lenovo oPad |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |