Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Evo View 4G (7 ý kiến)
MINHHUNG6vì nó hợp với tôi hơn và tôi thích nó hơn(3.637 ngày trước)
hakute6cấu hình cao, độ phân giải cao, pin bền(3.770 ngày trước)
luanlovely6tốt hơn, kho ứng dụng cũng phong phú hơn gấp bội(3.988 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy cao, mẫu mã đẹp, tôi thích nó(3.988 ngày trước)
hoacodonđây là hàng đẳng cấp dùng cho doanh nhân(4.043 ngày trước)
kimngonthmàn hình lớn độ phân giải cao, lướt web là cực tốt(4.139 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Có mạng 4G tiện lợi dùng mượt mà,cảm ứng nhạy(4.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (3 ý kiến)
tramlikeGiá rẻ nhiều chức năng,dùng tốt(3.833 ngày trước)
218biscogiang2 sản phẩm cũng tương tự nhau, nhưng galaxy bab vượt trội hơn 1 tí vì sự đa dạng về mẫu mã(4.139 ngày trước)
vothiminhmàn hình lớn, cấu hình khá ổn, giá cả mềm(4.436 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC EVO View 4G (Qualcomm Snapdragon 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, Android) Wifi đại diện cho HTC Evo View 4G | vs | Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | ARM Cortex A9 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ULP GeForce | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • EVDO | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.42 | vs | 0.47 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196 x112 x 12.7 mm | vs | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
HTC Evo View 4G vs Motorola Xoom |
HTC Evo View 4G vs Blackberry Playbook |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak 7 |
HTC Evo View 4G vs Samsung Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Archos 80 G9 |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Dell Streak |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs HTC Flyer |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 2 |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad K1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic VB734 Pro |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Asus Transformer Pad TF300 |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 3 |
HTC Evo View 4G vs Apple Ipad 5 |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |