Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 10.1 hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch, Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 10.1 hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 10.1
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
3
8
Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 64GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 32GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 10.1 3G (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 64GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5110) (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1 (3 ý kiến)
mrvinhnhansugiá rẻ màu sắc đẹp bàn phím sử dụng dễ dàng(3.882 ngày trước)
hoccodon6hang chinh hang, mua ban gio cung tot hon(3.971 ngày trước)
luanlovely6vừa rẽ vừa đẹp vừa túi tiền của các sinh viên(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (7 ý kiến)
hakute6tôi thích cái hãng này, giá thành cũng hợp lý(3.768 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgiá rẻ màu sắc đẹp bàn phím sử dụng dễ dàng(3.826 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiá rẻ màu sắc đẹp bàn phím sử dụng dễ dàng(3.827 ngày trước)
mrvinhnhansu21giá rẻ màu sắc đẹp bàn phím sử dụng dễ dàng(3.875 ngày trước)
duyvhtất nhiện là Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch(3.956 ngày trước)
congtybfcgiá thành tốt hơn , mâu mã đẹp(3.999 ngày trước)
hoacodonkhông thể là đối thủ của Samsung về giải trí.(4.045 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 10.1 (P7500) (NVIDIA Tegra II 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi Model
đại diện cho
Galaxy Tab 10.1
vsSamsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- TouchWiz UX UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Three-axis gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Digital compass
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/OGG player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Adobe Flash 10.2 support
- Voice memo
- Predictive text input (Swype)
- Quay Video 1080p
vsMáy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs7000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)9vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 246.2 x 170.4 x 10.9mmvs256.6 x 175.3 x 9.7mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1vGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 10.1v
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 8.9
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7Galaxy Tab 10.1Galaxy Tab 7.7
Galaxy Tab 10.1 vs Dell StreakGalaxy Tab 10.1Dell Streak
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-TabletGalaxy Tab 10.1ViewSonic G-Tablet
Galaxy Tab 10.1 vs HTC FlyerGalaxy Tab 10.1HTC Flyer
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 ITGalaxy Tab 10.1Archos 101 IT
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 ITGalaxy Tab 10.1Archos 70 IT
Galaxy Tab 10.1 vs Optimus PadGalaxy Tab 10.1Optimus Pad
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S Galaxy Tab 10.1Sony Tablet S 
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 2Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 2
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPadGalaxy Tab 10.1Apple iPad
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPadGalaxy Tab 10.1HP TouchPad
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700TGalaxy Tab 10.1Samsung 700T
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad K1Galaxy Tab 10.1IdeaPad K1
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1Galaxy Tab 10.1IdeaPad A1
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700Galaxy Tab 10.1Regza AT700
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734Galaxy Tab 10.1ViewSonic VB734
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab A501
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic VB734 ProGalaxy Tab 10.1ViewSonic VB734 Pro
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200Galaxy Tab 10.1Toshiba Regza AT200
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab W501
Galaxy Tab 10.1 vs Asus Transformer Pad TF300Galaxy Tab 10.1Asus Transformer Pad TF300
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet PGalaxy Tab 10.1Sony Tablet P
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 10.1Google Nexus 7
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111Galaxy Tab 10.1Sony SGP-T111
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad NewGalaxy Tab 10.1BiPad New
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet SGalaxy Tab 10.1Sony Xperia Tablet S
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 3Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 3
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 7inchGalaxy Tab 10.1Kindle Fire HD 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inchGalaxy Tab 10.1Kindle Fire HD 8.9inch
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inchGalaxy Tab 10.1Samsung Galaxy Tab 2 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad MiniGalaxy Tab 10.1Apple iPad Mini
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 4Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 4
Galaxy Tab 10.1 vs Apple Ipad 5Galaxy Tab 10.1Apple Ipad 5
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet HDGalaxy Tab 10.1FPT Tablet HD
Galaxy Tab 10.1 vs FPT Tablet IIGalaxy Tab 10.1FPT Tablet II
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 3 7inchGalaxy Tab 10.1Galaxy Tab 3 7inch
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Xperia Tablet ZGalaxy Tab 10.1Sony Xperia Tablet Z
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1P1000 Galaxy TabGalaxy Tab 10.1
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1FPT TabletGalaxy Tab 10.1
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1Kindle FireGalaxy Tab 10.1
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1Blackberry PlaybookGalaxy Tab 10.1
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1Motorola XoomGalaxy Tab 10.1
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1Acer Iconia Tab A500Galaxy Tab 10.1
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1Asus Eee Pad TransformerGalaxy Tab 10.1
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1Archos 80 G9Galaxy Tab 10.1
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1Samsung Galaxy TabGalaxy Tab 10.1
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1Dell Streak 7Galaxy Tab 10.1
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1HTC Evo View 4GGalaxy Tab 10.1
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1Acer Iconia W500Galaxy Tab 10.1