Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Neo 5s hay Oppo Neo 5 (2015), Oppo Neo 5s vs Oppo Neo 5 (2015)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Neo 5s hay Oppo Neo 5 (2015) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo Neo 5s
( 0 người chọn )
vs
Oppo Neo 5 (2015)
( 0 người chọn )
Oppo Neo 5s
Oppo Neo 5 (2015)

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Neo 5s Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 5s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 5 (2015) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Oppo Neo 5 (2015) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Neo 5s Blue
đại diện cho
Oppo Neo 5s
vsOppo Neo 5 (2015) White
đại diện cho
Oppo Neo 5 (2015)
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Color OS v2.0.1
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng135gvs135gTrọng lượng
Kích thước131.9 x 65.5 x 8 mmvs131.9 x 65.5 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ