Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel One Touch Flash Black đại diện cho Alcatel One Touch Flash | vs | Oppo Neo 5s Blue đại diện cho Oppo Neo 5s | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Octa-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3200mAh | vs | Li-Po 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 19giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 460 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.1 x 76.2 x 8.1mm | vs | 131.9 x 65.5 x 8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel One Touch Flash Plus | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Pixi 3 (5) | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs OnePlus Mini | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel OneTouch Flash 2 | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Flash Plus | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Xiaomi Redmi Note 2 | ![]() | ![]() |
ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash | ![]() | ![]() |