Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Joy R1001 hay OPPO Find 5 Mini R827, Oppo Joy R1001 vs OPPO Find 5 Mini R827

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Joy R1001 hay OPPO Find 5 Mini R827 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo Joy R1001
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
OPPO Find 5 Mini R827
( 0 người chọn )
2
0
Oppo Joy R1001
OPPO Find 5 Mini R827

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Joy R1001 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Oppo Joy R1001 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
OPPO Find 5 Mini R827 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Joy R1001 (1 ý kiến)
LanHuong2000Oppo Joy R1001 có giá rẻ hơn OPPO Find 5 Mini R827(3.446 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 Mini R827 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Joy R1001 White
đại diện cho
Oppo Joy R1001
vsOPPO Find 5 Mini R827 White
đại diện cho
OPPO Find 5 Mini R827
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Dual-CorevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• WCDMA 2100 MHz
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvs2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng125gvs130gTrọng lượng
Kích thước124 x 63 x 9.9 mmvs137 x 68 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ