Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R1 R829 hay Oppo Joy R1001, Oppo R1 R829 vs Oppo Joy R1001

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R1 R829 hay Oppo Joy R1001 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R1 R829
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Oppo Joy R1001
( 0 người chọn )
4
0
Oppo R1 R829
Oppo Joy R1001

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R1 R829 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Oppo R1 R829 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Joy R1001 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Oppo Joy R1001 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R1 R829 (1 ý kiến)
ShopcongnghevnOppo R1 R829 màn hình cảm ứng lớn hơn Oppo Joy R1001(3.418 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Joy R1001 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R1 R829 White
đại diện cho
Oppo R1 R829
vsOppo Joy R1001 White
đại diện cho
Oppo Joy R1001
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
• Push E-Mail
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2410mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvs125gTrọng lượng
Kích thước142.7 x 70.4 x 7.1 mmvs124 x 63 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ