Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One E9+ hay HTC One M9+, HTC One E9+ vs HTC One M9+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One E9+ hay HTC One M9+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC One E9+
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC One M9+
( 0 người chọn )
4
0
HTC One E9+
HTC One M9+

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One E9+ / HTC One E9 Plus (A55) Gold Sepia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One E9+ / HTC One E9 Plus (A55) Meteor Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One E9+ / HTC One E9 Plus (A55) Classic Rose Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Silver Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One E9+ / HTC One E9 Plus (A55) Meteor Gray
đại diện cho
HTC One E9+
vsHTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Silver Gold
đại diện cho
HTC One M9+
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevs2.2GHz Octa-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2800mAhvsLi-Po 2840mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng150gvs168gTrọng lượng
Kích thước156.5 x 76.5 x 7.5 mmvs150.99 x 71.99 x 9.61 mmKích thước
D

Đối thủ