Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One E9+ / HTC One E9 Plus (A55) Meteor Gray đại diện cho HTC One E9+ | vs | HTC One M9+ (HTC One M9 Plus) Silver Gold đại diện cho HTC One M9+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.0 GHz Octa-core | vs | 2.2GHz Octa-Core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic - DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document editor - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2800mAh | vs | Li-Po 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám tro | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 150g | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 156.5 x 76.5 x 7.5 mm | vs | 150.99 x 71.99 x 9.61 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One E9+ vs HTC One (M8) |
HTC One E9+ vs HTC One M9 |
HTC One E9+ vs HTC One M8s |
HTC One E9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One E9+ vs HTC One ME |
HTC One E9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |
HTC One E9+ vs iPhone 6S |
HTC One E9+ vs iPhone 6S Plus |
HTC One E9+ vs One M9 Plus Supreme Camera |
oppo n3 vs HTC One E9+ |
HTC One M8 vs HTC One E9+ |
lg g3 vs HTC One E9+ |
LG G2 vs HTC One E9+ |
Lumia 1020 vs HTC One E9+ |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One E9+ |
Asus Zenfone 6 vs HTC One E9+ |
LG G2 Lite vs HTC One E9+ |
HTC One vs HTC One E9+ |
HTC One SV vs HTC One E9+ |
HTC One SU vs HTC One E9+ |
HTC One SC vs HTC One E9+ |
HTC One ST vs HTC One E9+ |
HTC One VX vs HTC One E9+ |
HTC One X+ vs HTC One E9+ |
HTC One XL vs HTC One E9+ |
HTC One S vs HTC One E9+ |
HTC One X vs HTC One E9+ |
HTC One V vs HTC One E9+ |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7 |
HTC One M9+ vs Oppo Find 7a |
HTC One M9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M9+ vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
HTC One M9+ vs Galaxy S6 Mini |
HTC One M9+ vs HTC One ME |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy S6 Active |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |
HTC One M9+ vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9+ vs iPhone 6S |
HTC One M9+ vs iPhone 6S Plus |
HTC One M9+ vs One M9 Plus Supreme Camera |
HTC One M8 vs HTC One M9+ |
Honor 6 vs HTC One M9+ |
lg g3 vs HTC One M9+ |
HTC One M9 vs HTC One M9+ |
HTC One M8s vs HTC One M9+ |
HTC One (M8) vs HTC One M9+ |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs HTC One M9+ |
Asus Zenfone 6 vs HTC One M9+ |
LG G2 Lite vs HTC One M9+ |
LG G2 vs HTC One M9+ |
HTC One vs HTC One M9+ |
HTC One SV vs HTC One M9+ |
HTC One SU vs HTC One M9+ |
HTC One SC vs HTC One M9+ |
HTC One ST vs HTC One M9+ |
HTC One VX vs HTC One M9+ |
HTC One X+ vs HTC One M9+ |
HTC One XL vs HTC One M9+ |
HTC One S vs HTC One M9+ |
HTC One X vs HTC One M9+ |
HTC One V vs HTC One M9+ |
Galaxy S6 Edge vs HTC One M9+ |
Galaxy S6 vs HTC One M9+ |
iPhone 6 Plus vs HTC One M9+ |
iPhone 6 vs HTC One M9+ |