Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC One M9+ hay Galaxy S6 Mini, HTC One M9+ vs Galaxy S6 Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC One M9+ hay Galaxy S6 Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC One M9+
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy S6 Mini
( 0 người chọn )
5
0
HTC One M9+
Galaxy S6 Mini

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Silver Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Gunmetal Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Amber Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S6 mini (SM-G9198)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC One M9+ (1 ý kiến)
LanHuong1989HTC One M9+ màn hình cảm ứng lớn, pin tốt.(3.320 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Mini (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One M9+​ (HTC One M9 Plus) Silver Gold
đại diện cho
HTC One M9+
vsSamsung Galaxy S6 mini (SM-G9198)
đại diện cho
Galaxy S6 Mini
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset2.2GHz Octa-CorevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs768 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2840mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng168gvs120gTrọng lượng
Kích thước150.99 x 71.99 x 9.61 mmvs130 x 65 x9 mmKích thước
D

Đối thủ