Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A33 hay Panasonic DMC-G3, Sony A33 vs Panasonic DMC-G3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A33 hay Panasonic DMC-G3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A33
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-G3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony A33
Panasonic DMC-G3

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A33 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A33 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A33L (DT 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G3 (G Vario 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A33 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G3 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Ngoài ống kính này G3 có thể được sử dụng 11 ống kính Vario, ống kính 3D, Leica R và Leica M. Ống kính đi kèm của sản phẩm được làm bằng nhựa thay vì kim loại nên khá nhẹ và có thể mở rộng tối đa khi room ở kích cỡ lớn.(3.873 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A33 Body
đại diện cho
Sony A33
vsPanasonic Lumix DMC-G3 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-G3
T
Hãng sản xuấtSonyvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto, Intelligent ISO, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs4592x3448Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 -1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsquay video Full HDỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 92 x 85 mmvs115 x 84 x 47 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera433gvs336gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ