Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A33 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G3 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Ngoài ống kính này G3 có thể được sử dụng 11 ống kính Vario, ống kính 3D, Leica R và Leica M. Ống kính đi kèm của sản phẩm được làm bằng nhựa thay vì kim loại nên khá nhẹ và có thể mở rộng tối đa khi room ở kích cỡ lớn.(3.873 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A33 Body đại diện cho Sony A33 | vs | Panasonic Lumix DMC-G3 Body đại diện cho Panasonic DMC-G3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.6 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto, Intelligent ISO, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4592x3448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | quay video Full HD | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 92 x 85 mm | vs | 115 x 84 x 47 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 433g | vs | 336g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 | ![]() | ![]() |
Sony A33 vs Canon 60Da | ![]() | ![]() |
Sony A33 vs Sony A57 | ![]() | ![]() |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) | ![]() | ![]() |
Sony A33 vs Sony A35 | ![]() | ![]() |
Sony A33 vs Canon 650D | ![]() | ![]() |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony A55 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 1100D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony A77 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Sony A33 | ![]() |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 7D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Canon 40D vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Sony A33 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GF5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Olympus OM-D E-M5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Sony A35 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Sony A37 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-G5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Sony NEX-6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Canon EOS 6D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Samsung NX100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF3 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G1 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-G3 |