Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 40D (7 ý kiến)
heou1214Xài 40D không có gì phải suy nghĩ. 40D có thể đáp ứng được hầu hết nhu cầu của dân chơi ảnh(3.259 ngày trước)
thienbao2011Với sự phát triển của màn hình LCD 2,5-3 inch, kích thước máy và trọng lượng của 40D là giống như của 30D: 4.2x5.7x2.9 inch(3.288 ngày trước)
shopviethoachụp ảnh đẹp hơn so với cái máy ảnh sony(3.529 ngày trước)
ngocbichndmãu mã ddejp tinh tế sang trọng sản phẩm chuyên nghiệp hình ảnh cực nét máy bền đẹp(3.780 ngày trước)
camvanhonggiachất lượng tốt, máy bền hơn nhiều ,nhin kieu nay nho gon nhung lai dep hon nhieu(4.035 ngày trước)
lapkholanhchụp ảnh đẹp hơn so với cái máy ảnh sony(4.078 ngày trước)
bimbi88chất lượng tốt, máy bền hơn nhiều(4.487 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A33 (1 ý kiến)
congtacvien4332nhin kieu nay nho gon nhung lai dep hon nhieu(4.042 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 40D Body đại diện cho Canon 40D | vs | Sony Alpha SLT-A33 Body đại diện cho Sony A33 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 14.6 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H) | vs | Auto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3888 x 2592 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 60 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 108 x 74 mm | vs | 124 x 92 x 85 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 740g | vs | 433g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Canon 40D vs Sigma SD15 |
Canon 40D vs Fujifilm IS Pro |
Canon 40D vs Samsung NX20 |
Canon 40D vs Canon 50D |
Sigma SD14 vs Canon 40D |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-G3 |
Sony A33 vs Canon 60Da |
Sony A33 vs Sony A57 |
Sony A33 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A33 vs Sony A35 |
Sony A33 vs Canon 650D |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D3100 vs Sony A33 |
Sony A55 vs Sony A33 |
Canon 550D vs Sony A33 |
Nikon D5100 vs Sony A33 |
Canon 1100D vs Sony A33 |
Sony A77 vs Sony A33 |
Canon 60D vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Sony NEX-5 vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5N vs Sony A33 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A33 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A33 |
Sony NEX-7 vs Sony A33 |