Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 40D hay Sony A33, Canon 40D vs Sony A33

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 40D hay Sony A33 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 40D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon EOS 40D (EF 28-135mm F3.5-5.6 IS USM ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 40D (17-85mm) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
CANON EOS 40D (EF-S 18-55 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Alpha SLT-A33 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A33 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A33L (DT 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 40D (7 ý kiến)
heou1214Xài 40D không có gì phải suy nghĩ. 40D có thể đáp ứng được hầu hết nhu cầu của dân chơi ảnh(3.259 ngày trước)
thienbao2011Với sự phát triển của màn hình LCD 2,5-3 inch, kích thước máy và trọng lượng của 40D là giống như của 30D: 4.2x5.7x2.9 inch(3.288 ngày trước)
shopviethoachụp ảnh đẹp hơn so với cái máy ảnh sony(3.529 ngày trước)
ngocbichndmãu mã ddejp tinh tế sang trọng sản phẩm chuyên nghiệp hình ảnh cực nét máy bền đẹp(3.780 ngày trước)
camvanhonggiachất lượng tốt, máy bền hơn nhiều ,nhin kieu nay nho gon nhung lai dep hon nhieu(4.035 ngày trước)
lapkholanhchụp ảnh đẹp hơn so với cái máy ảnh sony(4.078 ngày trước)
bimbi88chất lượng tốt, máy bền hơn nhiều(4.487 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A33 (1 ý kiến)
congtacvien4332nhin kieu nay nho gon nhung lai dep hon nhieu(4.042 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 40D Body
đại diện cho
Canon 40D
vsSony Alpha SLT-A33 Body
đại diện cho
Sony A33
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs14.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.2 x 14.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)vsAuto. ISO : 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3888 x 2592vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• TIFF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)146 x 108 x 74 mmvs124 x 92 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera740gvs433gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ