Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu MX2 hay Meizu MX4, Meizu MX2 vs Meizu MX4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu MX2 hay Meizu MX4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu MX2
( 0 người chọn )
vs
Meizu MX4
( 0 người chọn )
Meizu MX2
Meizu MX4

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX2 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu MX4 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX2 16GB Black
đại diện cho
Meizu MX2
vsMeizu MX4 16GB Gold
đại diện cho
Meizu MX4
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1.6 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR G6200 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.4inchvs5.36inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 1280pixelsvs1152 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsProtection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng142gvs147gTrọng lượng
Kích thước124.9 x 64.9 x 10.2 mmvs144 x 75.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ