Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu MX4 hay MX5 Pro, Meizu MX4 vs MX5 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu MX4 hay MX5 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu MX4
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MX5 Pro
( 0 người chọn )
1
0
Meizu MX4
MX5 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX4 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu MX4 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX5 Pro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu MX4 (1 ý kiến)
LanHuong1989Meizu MX4 thiết kế đẹp, camera 20.7MP, chụp ảnh đẹp.(3.364 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MX5 Pro (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX4 16GB Gold
đại diện cho
Meizu MX4
vsMeizu MX5 Pro
đại diện cho
MX5 Pro
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200 MP4vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.36inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1152 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Nhận diện vân tay
Tính năng
Tính năng khácProtection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvs4000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng147gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144 x 75.2 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ