Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G3 Dual-LTE hay Meizu MX4, LG G3 Dual-LTE vs Meizu MX4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G3 Dual-LTE hay Meizu MX4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G3 Dual-LTE
( 0 người chọn )
vs
Meizu MX4
( 0 người chọn )
LG G3 Dual-LTE
Meizu MX4

So sánh về giá của sản phẩm

LG G3 Dual-LTE D856 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G3 Dual-LTE D856 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 16GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Meizu MX4 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX4 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G3 Dual-LTE D856 Black
đại diện cho
LG G3 Dual-LTE
vsMeizu MX4 16GB Gold
đại diện cho
Meizu MX4
H
Hãng sản xuấtLGvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.5GHz Quad-core)vsARM Cortex-A17 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A7 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsPowerVR G6200 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.36inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1152 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Dolby mobile sound enhancement
- 1/3'' sensor size, simultaneous video and image recording, geo-tagging, face detection, HDR
vsProtection: Corning Gorilla Glass 3
- Flyme 4.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.265/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng149gvs147gTrọng lượng
Kích thước146.3 x 74.6 x 8.9 mmvs144 x 75.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ