Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Meizu MX3 hay Meizu MX2, Meizu MX3 vs Meizu MX2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Meizu MX3 hay Meizu MX2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Meizu MX3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Meizu MX2
( 0 người chọn )
1
0
Meizu MX3
Meizu MX2

So sánh về giá của sản phẩm

Meizu MX3 128GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 128GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Meizu MX3 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX3 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 64GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu MX2 64GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Meizu MX3 (1 ý kiến)
huongsonspvgMeizu MX3 có thiết kế nhìn đẹp hơn(3.456 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Meizu MX2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Meizu MX3 128GB Black
đại diện cho
Meizu MX3
vsMeizu MX2 16GB Black
đại diện cho
Meizu MX2
H
Hãng sản xuấtMeizuvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core)vsARM Cortex A9 (1.6 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.1inchvs4.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1800 x 1080pixelsvs800 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail, Talk
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.263/H.264 player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs142gTrọng lượng
Kích thước140 x 70.9 x 8mmvs124.9 x 64.9 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ